Có 2 kết quả:
推陈布新 tuī chén bù xīn ㄊㄨㄟ ㄔㄣˊ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄣ • 推陳佈新 tuī chén bù xīn ㄊㄨㄟ ㄔㄣˊ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄣ
tuī chén bù xīn ㄊㄨㄟ ㄔㄣˊ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to push out the old and bring in the new (idiom); to innovate
(2) to go beyond old ideas
(3) advancing all the time
(2) to go beyond old ideas
(3) advancing all the time
Bình luận 0
tuī chén bù xīn ㄊㄨㄟ ㄔㄣˊ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to push out the old and bring in the new (idiom); to innovate
(2) to go beyond old ideas
(3) advancing all the time
(2) to go beyond old ideas
(3) advancing all the time
Bình luận 0